- Từ điển Anh - Việt
Hinder
Nghe phát âmMục lục |
/´haində/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cản trở, gây trở ngại
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trở ngại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrest , balk , bar , block , bottleneck , box in , burden , check , choke , clog , contravene , counteract , crab , cramp , crimp , cripple , curb , debar , delay , deter , encumber , fetter , frustrate , get in the way , hamper , hamstring * , handicap , hog-tie , hold back , hold up , impede , inhibit , interfere , interrupt , louse up , muzzle , neutralize , obstruct , offset , oppose , preclude , prohibit , resist , retard , shut out , snafu * , stay , stop , stymie * , terminate , thwart , trammel , bog , baffle , dam , deprive , detain , embarrass , filibuster , foil , foreclose , forefend , forestall , hamstring , handcuff , harass , limit , prevent , restrain , restrict , slow , stall , stifle , stonewall , straightjacket , straitjacket , stymie , tie down
Từ trái nghĩa
verb
- advance , aid , allow , assist , encourage , facilitate , forward , further , help , permit , promote , push
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hinder fin
vây bụng, -
Hindered
, -
Hindered contraction
sự co chậm, -
Hindgut
đoạncuối ruột phôi, -
Hindi
/ ´hindi /, Danh từ: tiếng hin-đi ( Ân-độ), -
Hindmost
/ ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng... -
Hindo
Danh từ, tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hindu, -
Hindoo
như hindu, -
Hindostani
Danh từ, tính từ: hinduxtani, -
Hindquarter
Danh từ: nửa sau xác súc vật bốn chân, ( số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân,... -
Hindquarter amputation
cắt cụt góc sau (cắt bỏ toàn bộ chân và một phần hay tất cả vùng chậu kết hợp với chân này), -
Hindquarter flank
phần tử sau con thịt, -
Hindquarters
/ ´haind¸kwɔ:təz /, Danh từ: thân sau của động vật, -
Hindrance
/ 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc... -
Hindsaddle
súc thịt đùi sau, -
Hindsight
/ ´haind¸sait /, Danh từ: thước ngắm (ở súng), (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã... -
Hindu
/ ´hindu: /, Danh từ: người hindu ( ấn-độ), người theo đạo ấn, Tính... -
Hindu calendar
Danh từ: lịch hindu (dùng tuần trăng, từ năm 3101 trước công nguyên, dùng đặc biệt ở ấn Độ),... -
Hinduism
/ 'hindu:izәm /, Danh từ: Đạo ấn, ấn-độ giáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.