Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hindu

Nghe phát âm

Mục lục

/´hindu:/

Thông dụng

Cách viết khác Hindoo

Danh từ

Người Hindu ( ấn-độ)
Người theo đạo ấn

Tính từ

Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo ấn
(thuộc) ấn-độ

Xem thêm các từ khác

  • Hindu calendar

    Danh từ: lịch hindu (dùng tuần trăng, từ năm 3101 trước công nguyên, dùng đặc biệt ở ấn Độ),...
  • Hinduism

    / 'hindu:izәm /, Danh từ: Đạo ấn, ấn-độ giáo,
  • Hinduize

    Ngoại động từ: hin-đu hoá (làm cho theo phong tục tập quán hin-đu), làm cho theo đạo ấn,
  • Hindustani

    / ¸hindu´sta:ni /, Tính từ: (thuộc) hin-đu-xtăng, Danh từ: người hin-đu-xtăng,...
  • Hinge

    / hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem......
  • Hinge-pin

    chốt bản lề,
  • Hinge-type conduit ballast hinged

    tải trọng dằn khớp của đường ống,
  • Hinge (structural)

    khớp nối,
  • Hinge axis

    trục bảnlề,
  • Hinge beam

    đà tiết hợp,
  • Hinge bearing

    sự tựa trên khớp,
  • Hinge bolt

    đinh ốc bản lề, chốt bản lề,
  • Hinge bow

    thanh trục chính,
  • Hinge end

    đầu khớp,
  • Hinge eye

    lỗ bản lề,
  • Hinge facing

    chốt gắn bản lề cửa,
  • Hinge fault

    đứt gãy bản lề,
  • Hinge fittings

    chi tiết bản lề,
  • Hinge fork

    chạc bản lề,
  • Hinge joint

    Danh từ: khớp nối giữa hai xương (thí dụ khủyu tay) chỉ có thể chuyển động một hướng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top