Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hinterland

Nghe phát âm

Mục lục

/´hintə¸lænd/

Thông dụng

Danh từ

Nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị
(quân sự) hậu phương

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nội địa

Kinh tế

hậu đại (của thương cảng)
hậu địa (của thương cảng)
nội địa
vùng sâu
vùng xa biển
vùng xa biển nội địa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boondocks * , boonies , borderland , brush , bush country , frontier , outback , sticks , wasteland , wilderness , woods

Xem thêm các từ khác

  • Hintingly

    Phó từ: Để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió,
  • Hip

    / hip /, Danh từ: (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), (thực vật học) quả của cây...
  • Hip-bath

    Danh từ: (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người, sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa...
  • Hip-bone

    / ´hip¸boun /, Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, Kinh tế: xương chậu,...
  • Hip-disease

    Danh từ: (y học) bệnh lao khớp háng,
  • Hip-flask

    / ´hip¸fla:sk /, danh từ, chai rượu để trong túi bên hông,
  • Hip-joint

    / ´hip¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp háng,
  • Hip-pocket

    / ´hip¸pɔkit /, danh từ, túi quần ngay sau hông,
  • Hip-roof

    / ´hip¸ru:f /, danh từ, mái nhà hình tháp,
  • Hip and ridge roof

    mái hồi và răng cưa,
  • Hip bone

    xương hông, (xương chậu).,
  • Hip capping

    gờ đỉnh tường có sống,
  • Hip check

    hóa đơn hip,
  • Hip creeper rafter

    rui thả ở mái hồi,
  • Hip creeper rafter (hip creeper)

    rui thả ở mái hồi,
  • Hip dormer

    cửa tò vò có mát hồi,
  • Hip end (hipped end)

    đỉnh mái hồi,
  • Hip gable roof

    mái bốn mặt vát đỉnh,
  • Hip joint

    mép nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top