Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hip of roof

Mục lục

Kỹ thuật chung

chái nhà
lưng vòm
conical hip of roof
lưng vòm nình nón
flat hip of roof
lưng vòm phẳng
mái hồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hip rafter

    rui mái hồi, kèo góc, sườn,
  • Hip rafters

    vì kéo gọng lều,
  • Hip rib

    sườn đỉnh,
  • Hip roof

    mái bốn mặt, mái có sông, mái dốc về 4 phía, mái hình tháp, mái hồi,
  • Hip roof (hipped roof)

    mái có mái hồi,
  • Hip tile

    ngói nóc nhà, ngói bò, ngói máng xối,
  • Hip truss

    kèo mái hồi,
  • Hip vertical

    thanh đứng treo của dàn,
  • Hipe

    / haip /, danh từ, (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã, ngoại động từ, (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối...
  • Hipgirdle

    đài hông. see pelvic girdle.,
  • Hippanthropia

    hoang tưởng hoá ngựa,
  • Hippeastrum

    Danh từ: loại cây ở nam mỹ thuộc họ thủy tiên,
  • Hippeastrum puniceum

    Danh từ: cây huệ lili,
  • Hipped

    / hipt /, Tính từ: có hông (dùng trong tính từ ghép), (kiến trúc) có mép bờ, u buồn, u uất, phiền...
  • Hipped end

    chái nhà lưng vòm, đuôi mái, mái hồi,
  • Hipped gable

    mái nghiêng về 2 bên,
  • Hipped plate construction

    kết cấu uốn nếp,
  • Hipped roof

    mái có sống,
  • Hippelates

    một giống ruồi nhỏ có thể truyền bệnh ghẻ cóc, viêm kết mạc.,
  • Hippiatrics

    thú y,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top