- Từ điển Anh - Việt
Hippie
Nghe phát âmMục lục |
/'hipi/
Thông dụng
Cách viết khác hippy
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beatnik , bohemian , drop-out , flower child , freak , free spirit , freethinker , yippie , longhair , rebel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hippies
, -
Hipplatrics
thú y, -
Hippo
/ ´hipou /, Danh từ, số nhiều hippos:, ' hipouz, (viết tắt) của hippopotamus -
Hippocampal
Tính từ: thuộc cá ngựa, Y học: (thuộc) hải mã, -
Hippocampal commissure
mép sừngammon, mép hải mã, -
Hippocampal formation
thành tạo hải mã, -
Hippocampal gyrus
hồi hải mã, hồi thái dương v, -
Hippocampus
/ ¸hipəou´kæmpəs /, Danh từ, số nhiều .hippocampi: (động vật học) cá ngựa, Y... -
Hippocampus major
hải mã, -
Hippocampus minor
cựamorand, -
Hippocras
/ ´hipou¸kræs /, Danh từ: (sử học) rượu vang pha chất thơm, Kinh tế:... -
Hippocratic
Tính từ: thuộc hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta, (thuộc) hippocrates, -
Hippocratic angina
áp xe sau họng, -
Hippocratic finger
ngón tay dùi trống, -
Hippocratic oath
Danh từ: lời thề hippôcrat (của các bác sĩ trước khi hành nghề y), Y học:... -
Hippocratic sound
tiếng động chẩn, -
Hippocratic succussion
tiếng lắc ngực, -
Hippocratism
thuyết hippocrates, -
Hippodrome
/ ´hipə¸droum /, Danh từ: trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ hy lạp, la mã), ( hippodrome)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.