Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hippie

Nghe phát âm

Mục lục

/'hipi/

Thông dụng

Cách viết khác hippy

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beatnik , bohemian , drop-out , flower child , freak , free spirit , freethinker , yippie , longhair , rebel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top