Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hire

Nghe phát âm

Mục lục

/haiə/

Thông dụng

Danh từ

Sự thuê; sự cho thuê
for hire
để cho thuê
to ply for hire
đậu một chỗ hoặc chạy rảo đón khách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)
Tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng

Ngoại động từ

Thuê; cho thuê (nhà...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)
Trả công; thưởng
to hire out
cho thuê, cho mướn

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thuê
building on hire
nhà cho thuê
Contractor's Equipment, Conditions of Hire
điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
hire shop
văn phòng cho thuê (nhà...)
hire station
văn phòng cho thuê (nhà...)
Plant, Conditions of Hire
điều kiện thuê máy móc
thuê nhà
hire shop
văn phòng cho thuê (nhà...)
hire station
văn phòng cho thuê (nhà...)
thuê thiết bị
Contractor's Equipment, Conditions of Hire
điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu

Kỹ thuật chung

sự cho thuê
sự mướn
sự thuê

Kinh tế

chủ thuê
người được làm thuê
người được thuê
sự thuê mướn
thuê (xe...)
car-hire
sự cho thuê xe hơi
car-hire concern
xí nghiệp cho thuê xe hơi
thuê nhân công
tiền công
loading hire
tiền công chất hàng
tiền thuê
container hire
tiền thuê công-ten-nơ
coolie hire
tiền thuê cu-li
half month hire
tiền thuê trả nửa tháng một kỳ
lighter hire
tiền thuê tàu lõng hàng
lighter hire
tiền thuê tàu nhỏ chuyển cất hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add to payroll , appoint , authorize , book , bring in , bring on board , carry , charter , contract for , delegate , draft , employ , empower , engage , enlist , exploit , fill a position , find help , give a break , give job to , give work , ink , lease , let , make use of , obtain , occupy , pick , place , pledge , procure , promise , put on * , put to work , rent , retain , secure , select , sign on , sign up * , sublease , sublet , take on , truck with , utilize , compensation , conduce , fee , price , recruit , salary , stipend , use , wages
noun
engagement , employ , compensation , earnings , emolument , fee , pay , remuneration , salary , stipend , hireling , jobholder , worker

Từ trái nghĩa

verb
discharge , fire , lay off , let go

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top