Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hiring policy

Kinh tế

chính sách thuê người làm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hirple

    / hirpl /, nội động từ, Đi khập khiễng,
  • Hirsute

    / ´hə:sju:t /, Tính từ: rậm râu, rậm lông, Y học: rậm lông,
  • Hirsuties

    rậm lông,
  • Hirsutism

    Danh từ: (y học) chứng mọc lông quá nhiều, chứng rậm lông ở phụ nữ (thường không xác định...
  • Hirudicidal

    diệt điã,
  • Hirudicide

    chất diệt đỉa,
  • Hirudin

    Danh từ: (dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục), chất kháng đông...
  • Hirudiniasis

    (chứng) điã chui vào mũi mồm,
  • Hirudinization

    liệu pháp điã,
  • Hirudinize

    (sự) tiêm hirudin,
  • Hirudinoid

    Tính từ: (động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa,
  • Hirundine

    / hi´rʌndin /, tính từ, (động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn,
  • His

    Tính từ sở hữu: của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, Đại từ...
  • His bark is worse than his bite

    Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có...
  • His eyes twinkled with amusement

    Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • His fingers are all thumbs

    Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
  • His hand is out

    Thành Ngữ:, his hand is out, anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p
  • His hat covers his family

    Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top