Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hirsute

Nghe phát âm

Mục lục

/´hə:sju:t/

Thông dụng

Tính từ

Rậm râu, rậm lông

Chuyên ngành

Y học

rậm lông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
woolly , bearded , furry , shaggy , fleecy , fuzzy , pilose , bristly , bushy , coarse , hairy , whiskered

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top