- Từ điển Anh - Việt
History
Nghe phát âmMục lục |
/´histri/
Thông dụng
Danh từ
Sử, sử học, lịch sử
Lịch sử (một vật, một người)
Kịch lịch sử
Chuyên ngành
Toán & tin
history
Giải thích VN: Một kỹ thuật trong ArcStorm cho phép theo dấu những thay đổi được thực hiện đối với một nguồn dữ liệu. Kỹ thuật này cho phép tạo ra các cửa sổ history và hỗ trợ "phục hồi" dữ liệu tại một giai đoạn trước đó.
Kỹ thuật chung
bản ghi
lịch sử
- audit history
- lịch sử hoạt động
- change history
- đổi lịch sử
- command history
- lịch sử lệnh
- error history
- lịch sử lỗi
- history list
- danh sách lịch sử
- history of a system
- lịch sử hệ thống
- History of Architecture
- lịch sử kiến trúc
- history substitution
- lịch sử thay thế
- MSHP (maintainsystem history program)
- chương trình lịch sử hệ thống bảo trì
- revision history
- lịch sử sửa đổi
- time history method
- phương pháp lịch sử thời gian
- time scale of earth history
- thang thời gian lịch sử trái đất
lược sử
quá trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancient times , antiquity , bygone times , days of old , days of yore , good old days * , old days , olden days , past , yesterday , yesteryear , account , annals , autobiography , biography , diary , epic , journal , memoirs , narration , narrative , prehistory , recapitulation , recital , record , relation , report , saga , story , tale , version , chronicle , description , statement , background , ago , ancestry , archives , change , chronology , epoch , genealogy , historicity , historiography , landmark , memoir , phylogenesis , phylogeny
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
History list
danh sách lịch sử, -
History of Architecture
lịch sử kiến trúc, -
History of a system
lịch sử hệ thống, -
History of price
quy luật giá cả, -
History shows product
sản phẩm đã tỏ rõ kinh nghiệm, -
History substitution
lịch sử thay thế, -
Histosiphon
rãnh mô, -
Histosite
ký sình trùng mô, -
Histotherapy
liệu pháp mô, -
Histotome
máy cắt tiêu bản (như microtom), -
Histotomy
viphẩu, -
Histotoxic
gây độc mô, nhiễm độc các mô, -
Histotripsy
sự nghiền mô, -
Histotroph
chất dưỡng thai thuộc mô, -
Histotrophic
làm tạo mô (thuộc) chất dưỡng thai, thuộc mô., -
Histotropic
hướng mô, -
Histozoic
sống ở mô (ký sinh trùng), -
Histrion
Danh từ: (sân khấu) đào, kép, -
Histrionic
/ ¸histri´ɔnik /, Tính từ: (thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch, Đạo đức... -
Histrionically
Phó từ: có vẻ như đóng kịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.