- Từ điển Anh - Việt
Hit
Nghe phát âm/hit/
Thông dụng
Danh từ
Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)
Việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn
Lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt
Ngoại động từ
Đánh trúng , đấm trúng, bắn trúng, ném trúng
Va phải, vấp phải, va trúng
(nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...)
Tìm ra, vớ được
Hợp với, đúng với
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê
Nội động từ
( + at) nhằm đánh
( + against, upon) vấp phải, va trúng
( + on, upon) tìm ra, vớ được
Cấu trúc từ
to hit off
- nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in
- Đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi
to hit below the belt
- (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh)
- (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu
to hit it off with somebody
- đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai
to hit it off together
- ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau
to hit it
to hit the right nail on the head
- Đoán trúng, nói đúng
to hit the spot
- thoả mãn điều đang cần
to hit the high spot
- chỉ bàn những vần đề chính (trong một cuộc thảo luận)
to hit the silk
- Xem silk
to hit the trail (pike, road, breeze)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường
- Đi chơi, đi du lịch
to hit the ceiling
- nổi trận lôi đình, nổi cơn tam bành
to hit the deck
- rơi xuống đất
- Sẵn sàng hành động
to hit sb for six
- nện cho ai một trận ra trò
to hit the hay
- đi ngủ
to hit the headline
- được phổ biến rộng rãi
to hit home
- đánh trúng đích, thấu cáy
to hit sb in the eye
- rất rõ ràng đối với ai
to hit the jackpot
- trúng mánh, vô mánh
to hit a man when he's down
- đánh kẻ ngã ngựa
to hit the mark
- thành công
to hit a nerve
- gợi lại nỗi đau buồn
not to know what hit one
- bối rối, lúng túng
hình thái từ
- V-ing: hitting
- Past: hit
- PP: hit
Chuyên ngành
Toán & tin
bấm (phím)
Kỹ thuật chung
so khớp
va đập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang , bat , bell-ringer , belt , blow , bonk , box * , buffet , butt , chop , clash , clip , clout , collision , cuff * , fisticuff , glance , impact , knock , lick * , one-two punch * , paste * , pat , plunk , punch , rap , roundhouse , shock , shot , slap , slog , smack , smash , sock , spank , stroke , swat , swing , swipe , tap , uppercut , wallop , whammy * , whop , zap * , zinger , achievement , click , favorite , knockout , masterstroke , sellout , sensation , sro , triumph , winner , wow , crack , lick , pound , slug , thwack , welt , whack , wham , sleeper , drag , draw , puff , blood , homicide , killing
verb
- bang , bash , bat , batter , beat , belt , blast , blitz , box * , brain * , buffet , bump , clap , clip , clobber , clout , club , crack , cudgel , cuff * , dab , ding * , flail , flax , flog , give a black eye , hammer * , hook , jab , kick , knock , knock around , knock out , ko , lace , lambaste , larrup , lather , let fly , let have it , lob , nail * , pellet , pelt , percuss , pop , pound , punch , rap , ride roughshod , slap , smack , sock , stone , swat , tap , thrash , thump , thwack , trash , uppercut , wallop , whack * , whang , bang into , butt , carom , clash , crash , glance , jostle , light , meet , meet head-on , pat , run into , scrape , sideswipe , smash , stumble , thud , achieve , affect , arrive at , attain , gain , influence , leave a mark , occur , overwhelm , reach , secure , strike , touch , catch , slam , slog , slug , smite , whack , wham , whop , hit on , surprise , batted , bludgeon , bunt , collide , conk , double , drive , grounder , homer , home run , impact , liner , popular , ram , sensation , shot , single , smote , success , triple , winner
phrasal verb
- counter , reciprocate , retort , strike back , catch , surprise , arrive at , attain , come to , gain , get to
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Hit-and-miss brickwork
khối xây hỗn hợp rỗng và đặc, -
Hit-and-miss damper
van điều tiết kiểu trúng-trượt, -
Hit-and-run
/ ´hitən´rʌn /, tính từ, (nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn, -
Hit-and-run strike
bãi công chớp nhoáng, -
Hit-on-the-fly printer
máy in chạm khi chạy, máy in lướt, -
Hit-or-miss
/ ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng... -
Hit-skip
như hit-and-run, -
Hit (vs)
lần truy cập, -
Hit an all-time high
đạt tới mức cao nhất lịch sử, -
Hit an all-time high (to...)
đạt tới mức cao nhất lịch sử,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBirds
357 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.