Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hitherto

Nghe phát âm

Mục lục

/´hiðə´tu:/

Thông dụng

Phó từ

Cho đến nay

Xem thêm các từ khác

  • Hitlerism

    / ´hitlə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hít-le,
  • Hitlerite

    Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa hít-le, Danh từ: kẻ theo chủ nghĩa hít-le,...
  • Hits

    ,
  • Hitter hop resins

    nhựa đắng huplông,
  • Hitting bottom

    đạt đến giá thấp nhất,
  • Hittorf dark space

    khoảng tối hittorf,
  • Hiv

    ,
  • Hive

    / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc...
  • Hive off

    cho gia công, đụng vào bình phong, phân nhánh, sản xuất phân tán, tách công ty,
  • Hives

    / haivz /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột,
  • Hiya

    / ´haijə /, Thán từ: xin chào!,
  • Hl (hectoliter)

    hectolit,
  • Hla system

    hệ hla : hệ thống tương hợp mô lymphô bào a,
  • Hlasystem

    hệ hla: hệ thống tương hợp mô lymphô bào a,
  • Hm (hectometer)

    hectomet,
  • Hmg

    viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
  • Hmi

    viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • Hms

    viết tắt, thuyền của hải quân hoàng gia anh ( his majesty's ship),
  • Hmso

    viết tắt, cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia anh ( his majesty's stationery office),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top