Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hive

Nghe phát âm

Mục lục

/haiv/

Thông dụng

Danh từ

Tổ ong, đõ ong
Đám đông, bầy đàn lúc nhúc
Vật hình tổ ong
Chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt

Ngoại động từ

Đưa (ong) vào tổ
Cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
Chứa, trữ (như) ong trữ mật trong tổ

Nội động từ

Vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
Sống đoàn kết với nhau (như) ong
to hive off
chia tổ (ong)
Chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng

Chuyên ngành

Kinh tế

bọng ong
chia đàn
đàn ong
nảy nở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
swarm , colony , beehive , accumulate , apiary , store
verb
accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , pile up , roll up

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hive off

    cho gia công, đụng vào bình phong, phân nhánh, sản xuất phân tán, tách công ty,
  • Hives

    / haivz /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột,
  • Hiya

    / ´haijə /, Thán từ: xin chào!,
  • Hl (hectoliter)

    hectolit,
  • Hla system

    hệ hla : hệ thống tương hợp mô lymphô bào a,
  • Hlasystem

    hệ hla: hệ thống tương hợp mô lymphô bào a,
  • Hm (hectometer)

    hectomet,
  • Hmg

    viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
  • Hmi

    viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • Hms

    viết tắt, thuyền của hải quân hoàng gia anh ( his majesty's ship),
  • Hmso

    viết tắt, cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia anh ( his majesty's stationery office),
  • Hnc

    viết tắt, chứng chỉ cao học quốc gia ( higher national certificate),
  • Hnd

    viết tắt, bằng kỹ sư ( higher national diploma),
  • Ho

    / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !,...
  • Ho-ho

    Thán từ: ha ha (diễn tả sự thú vị),
  • Ho and Koto oscillograph

    dao động kí ho-koto, dao động ký ho và koto,
  • Ho hum

    Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • Hoar

    / hɔ: /, Tính từ: hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu...
  • Hoar-frost

    Danh từ: sương muối,
  • Hoar frost

    băng tuyết thô, tuyết thô, sương giá, sương muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top