Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hives

Nghe phát âm

Mục lục

/haivz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(y học) chứng phát ban
Viêm thanh quản
Viêm ruột

Xem thêm các từ khác

  • Hiya

    / ´haijə /, Thán từ: xin chào!,
  • Hl (hectoliter)

    hectolit,
  • Hla system

    hệ hla : hệ thống tương hợp mô lymphô bào a,
  • Hlasystem

    hệ hla: hệ thống tương hợp mô lymphô bào a,
  • Hm (hectometer)

    hectomet,
  • Hmg

    viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
  • Hmi

    viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • Hms

    viết tắt, thuyền của hải quân hoàng gia anh ( his majesty's ship),
  • Hmso

    viết tắt, cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia anh ( his majesty's stationery office),
  • Hnc

    viết tắt, chứng chỉ cao học quốc gia ( higher national certificate),
  • Hnd

    viết tắt, bằng kỹ sư ( higher national diploma),
  • Ho

    / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !,...
  • Ho-ho

    Thán từ: ha ha (diễn tả sự thú vị),
  • Ho and Koto oscillograph

    dao động kí ho-koto, dao động ký ho và koto,
  • Ho hum

    Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • Hoar

    / hɔ: /, Tính từ: hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu...
  • Hoar-frost

    Danh từ: sương muối,
  • Hoar frost

    băng tuyết thô, tuyết thô, sương giá, sương muối,
  • Hoard

    / hɔ:d /, Danh từ: kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top