Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hnc

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Chứng chỉ cao học quốc gia ( Higher National Certificate)

Xem thêm các từ khác

  • Hnd

    viết tắt, bằng kỹ sư ( higher national diploma),
  • Ho

    / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !,...
  • Ho-ho

    Thán từ: ha ha (diễn tả sự thú vị),
  • Ho and Koto oscillograph

    dao động kí ho-koto, dao động ký ho và koto,
  • Ho hum

    Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • Hoar

    / hɔ: /, Tính từ: hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu...
  • Hoar-frost

    Danh từ: sương muối,
  • Hoar frost

    băng tuyết thô, tuyết thô, sương giá, sương muối,
  • Hoard

    / hɔ:d /, Danh từ: kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập...
  • Hoarded cash

    tàng trữ, tích trữ, tiền mặt tích trữ,
  • Hoarded gold

    vàng tích trữ,
  • Hoarded goods

    vật tư tích trữ,
  • Hoarded money

    tiền mặt tích trữ, tiền tích trữ,
  • Hoarder

    / ´hɔ:də /, Danh từ: kẻ tích trữ, Kinh tế: người tích trữ, tiền...
  • Hoarding

    / ´hɔ:diη /, Danh từ: sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công...
  • Hoarding and speculation

    đầu cơ tích trữ,
  • Hoarding at a street crossing

    pa-nô quảng cáo ở góc phố,
  • Hoarding at a street crossing pan

    quảng cáo ở góc phố,
  • Hoarding demand

    nhu cầu tích trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top