Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoard

Nghe phát âm

Mục lục

/hɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm
Kho tài liệu thu thập được
(khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí

Ngoại động từ

Trữ, tích trữ; dự trữ; dành dụm
(nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)

Nội động từ

Tích trữ lương thực (lúc đói kém)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cho thầu lại
phân nhánh
sản xuất phân tán
tách công ty
tách thành bộ phận độc lập
tàng trữ
tích trữ
tích trữ (tiền bạc, của cải)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abundance , accumulation , agglomeration , aggregation , amassment , backlog , cache , collection , conglomeration , cumulation , fund , garner , heap , inventory , mass , nest egg * , pile , reserve , reservoir , riches , stock , store , supply , treasure , treasure-trove , trove , wealth , nest egg , stockpile
verb
acquire , amass , buy up , cache , collect , deposit , garner , gather , hide , keep , lay away , lay up , pile up , put aside for rainy day , put by , save , scrimp , sock away , squirrel , stash , stockpile , store , stow away , treasure , accumulate , collection , heap , reserve , stock , supply

Từ trái nghĩa

noun
debt
verb
expend , spend , squander , throw away , waste

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top