- Từ điển Anh - Việt
Hoax
Nghe phát âmMục lục |
/houks/
Thông dụng
Danh từ
Trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ
Ngoại động từ
Đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cheat , cock-and-bull story * , con * , con game * , crock * , deceit , deception , dodge , fabrication , fake , falsification , fast one , fast shuffle , fib , flimflam * , fraud , gimmick , gyp * , hooey , humbug * , hustle , imposture , joke , lie , practical joke , prank , put-on , racket , ruse , scam , sell , shift , snow job * , spoof , sting , swindle , whopper * , canard , mare's nest , rumor
verb
- bamboozle * , bluff , chicane , con , deceive , delude , dupe , fake out , fleece , flimflam * , fool , frame , gammon , gull , hoodwink * , murphy , play games with , pull one’s leg , rook * , run a game on , set up * , sting * , swindle , take for a ride , take in * , bam , bamboozle , bilk , cheat , fake , fraud , gimmick , gyp , hornswoggle , humbug , hustle , joke , kid , mare's nest , prank , sham , spoof , sting , trick , victimize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hoaxer
Danh từ: kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ, -
Hob
/ hɔb /, Danh từ: ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném... -
Hob arbor carriage
bàn dao phay lăn, -
Hob nail
đinh đầu rộng, đinh đầu rộng, -
Hob spout
vòi phun vọt, -
Hob swivel head
đầu xoay trục vít (phay lăn), -
Hob tap
tarô bàn ren, -
Hob thread milling machine
máy phay lăn răng, -
Hobber
máy phay lăn, dao phay lăn, dao phay vít, máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay vít, -
Hobbing
sử dụng dao phay lăn, sự cắt lăn, sự gia công, sự phay lăn, sự phay lăn (chế tạo bánh răng), gear hobbing, sự gia công bao... -
Hobbing cutter
dao phay lăn, dao phay vít, parallel hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, taper hobbing cutter, dao phay lăn hình nón -
Hobbing machine
máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay lăn răng, máy phay vít, máy phay lăn, multispline hobbing machine, máy phay lăn rãnh then hoa, worm gear... -
Hobbing press
máy dập cắt lăn, -
Hobbit
/ ˈhɒb.ɪt /, Danh từ: giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống... -
Hobble
/ hɔbl /, Danh từ: dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc... -
Hobble-skirt
/ ´hɔbəl¸skə:t /, danh từ, váy bó ống chân, -
Hobbledehoy
/ ¸hɔbəldi´hɔi /, Danh từ: anh chàng gà tồ, -
Hobbledehoyish
Danh từ: có tính gà tồ, -
Hobbledehoyism
Danh từ: tính gà tồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.