Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hob

Mục lục

/hɔb/

Thông dụng

Danh từ

Ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
Cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
(như) hobnail
Bàn trượt (của xe trượt tuyết)
(kỹ thuật) dao phay lăn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dao phay vít, taro để cắt ren, dao phay pháchình, khuôn mẹ, chày dập mẹ

Vật lý

tarô cắt ren

Xây dựng

sàn lò

Giải thích EN: A level projection such as a bracket in a fireplace used to warm cookware.Giải thích VN: Một khoảng chìa nhô cao giống như côngxon đặt ở bếp lò để hâm đồ ăn.

Kỹ thuật chung

khuôn mẹ
dao phay lăn

Giải thích EN: A master tap fabricated from hardened steel and used to form the shape of a plastic mold into a block of soft steel.Giải thích VN: Một bàn ren làm bằng thép tôi cứng dùng để tạo hình một khuôn nhựa trên một khối thép mềm.

dao phay vít
dao cắt lăn
máy phay vít
phay lăn
trục vít

Xem thêm các từ khác

  • Hob arbor carriage

    bàn dao phay lăn,
  • Hob nail

    đinh đầu rộng, đinh đầu rộng,
  • Hob spout

    vòi phun vọt,
  • Hob swivel head

    đầu xoay trục vít (phay lăn),
  • Hob tap

    tarô bàn ren,
  • Hob thread milling machine

    máy phay lăn răng,
  • Hobber

    máy phay lăn, dao phay lăn, dao phay vít, máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay vít,
  • Hobbing

    sử dụng dao phay lăn, sự cắt lăn, sự gia công, sự phay lăn, sự phay lăn (chế tạo bánh răng), gear hobbing, sự gia công bao...
  • Hobbing cutter

    dao phay lăn, dao phay vít, parallel hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, taper hobbing cutter, dao phay lăn hình nón
  • Hobbing machine

    máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay lăn răng, máy phay vít, máy phay lăn, multispline hobbing machine, máy phay lăn rãnh then hoa, worm gear...
  • Hobbing press

    máy dập cắt lăn,
  • Hobbit

    / ˈhɒb.ɪt /, Danh từ: giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống...
  • Hobble

    / hɔbl /, Danh từ: dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc...
  • Hobble-skirt

    / ´hɔbəl¸skə:t /, danh từ, váy bó ống chân,
  • Hobbledehoy

    / ¸hɔbəldi´hɔi /, Danh từ: anh chàng gà tồ,
  • Hobbledehoyish

    Danh từ: có tính gà tồ,
  • Hobbledehoyism

    Danh từ: tính gà tồ,
  • Hobby

    / 'hɒbi /, Danh từ: thú riêng, sở thích riêng, (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ, (sử học) xe đạp...
  • Hobby-horse

    / ´hɔbi¸hɔ:s /, Danh từ: ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay), ngựa mây (bằng mây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top