Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hobble

Nghe phát âm

Mục lục

/hɔbl/

Thông dụng

Danh từ

Dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc
Dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)
Tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng

Nội động từ

Đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc
Nói ấp úng, nói trúc trắc
Hành động do dự; tiến hành trục trặc
Trúc trắc (câu thơ)

Ngoại động từ

Làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc
Buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clump , dodder , falter , halt , hitch , scuff , shuffle , stagger , stumble , totter , clog , cramp , cramp one’s style , crimp , curb , entrammel , fasten , fetter , gimp , hamper , hamstring * , hang up * , hinder , hog-tie , leash , put a crimp in , shackle , tie , trammel , chain , hamstring , handcuff , manacle , clop , impede , limp
noun
chain , fetter , handcuff , iron , manacle , restraint , shackle

Từ trái nghĩa

verb
go , move , run , walk , free , let go , release

Xem thêm các từ khác

  • Hobble-skirt

    / ´hɔbəl¸skə:t /, danh từ, váy bó ống chân,
  • Hobbledehoy

    / ¸hɔbəldi´hɔi /, Danh từ: anh chàng gà tồ,
  • Hobbledehoyish

    Danh từ: có tính gà tồ,
  • Hobbledehoyism

    Danh từ: tính gà tồ,
  • Hobby

    / 'hɒbi /, Danh từ: thú riêng, sở thích riêng, (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ, (sử học) xe đạp...
  • Hobby-horse

    / ´hɔbi¸hɔ:s /, Danh từ: ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay), ngựa mây (bằng mây...
  • Hobby computer

    máy toán giải trí,
  • Hobgoblin

    / ´hɔb¸gɔblin /, Danh từ: quỷ, yêu quái, ma, ông ba bị, Từ đồng nghĩa:...
  • Hobinail iiver

    gan đóng đinh, gan của một bệnh nhân bị xơ gan có vẻ như có nhiều núm,
  • Hobnail

    / ´hɔb¸neil /, Danh từ: Đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ( (cũng) hob),
  • Hobnailed

    Tính từ: có đóng đinh đầu to (đế ủng),
  • Hobnob

    Nội động từ ( (thường) + .with): chơi thân, đàn đúm (với ai), chén chú chén anh (với ai),
  • Hobo

    / ´houbou /, Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ...
  • Hoboy

    như hautboy,
  • Hobson's choice

    Danh từ: sự lựa chọn bất đắc dĩ (vì không có cách nào khác),
  • Hobson-jobson

    Danh từ: sự chuyển từ thành những hình thức thân mật hơn,
  • Hochstadler cable

    cáp hochstadler,
  • Hochstadter cable

    cáp hohstadter,
  • Hock

    / hɔk /, Danh từ: rượu vang trắng Đức, (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố, khủyu chân sau...
  • Hock joint

    sự liên kết đinh đỉa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top