- Từ điển Anh - Việt
Hocus-pocus
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ ( (cũng) .hokey-pokey)
Trò bịp bợm, trò bài tây
Trò quỷ thuật
Mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của bọn bài tây)
Câu phù phép (của người làm trò quỷ thuật)
Nội động từ
Chơi trò bài tây, giở trò lộn sòng, giở trò bịp
Làm trò quỷ thuật
Ngoại động từ
Đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ (ai)
Làm biến (cái gì) đi (trong trò quỷ thuật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abracadabra , abracadabra * , artifice , cant , chant , charm , cheating , chicanery , conjuring , deceit , deception , magic , delusion , flimflam * , fraud , gibberish , gobbledegook * , hoax , hocus , humbug , imposture , incantation , jargon , juggling , legerdemain , magic words , monkey business , mumbo jumbo , mumbo jumbo * , mummery , mystification , nonsense , occultism , open sesame * , rigmarole * , sleight of hand , smoke and mirrors , spell , swindle , trick , trickery , cheat , flimflam , foolishness , juggler , prestidigitation , thaumaturgy , trickster , wizardry
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hod
Danh từ: xô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng than,... -
Hod-carrier
xô vữa [người vác xô vữa], Danh từ: người vác xô vữa, người vác sọt gạch ( (cũng) hodman),... -
Hodden
Danh từ: ( Ê-cốt) vải len thô, -
Hodegetics
đạo đức y học, y đức, -
Hodge
Danh từ: người nông dân anh điển hình, -
Hodge-podge
như hotchpotch, -
Hodge theorem
định lí hodge, -
Hodgkin's disease
Danh từ: bệnh ung thư (to gan, lá lách), -
Hodgson number
hằng số hodgson, -
Hodiernal
Tính từ: (thuộc) ngày hôm nay, -
Hodman
/ ´hɔdmən /, Danh từ: người vác xô vữa, người vác sọt gạch ở công trường ( (cũng) hod-carrier),... -
Hodograph
/ ´hɔdə¸gra:f /, Xây dựng: đường mút tia, đường mút vectơ, Điện lạnh:... -
Hodograph plane
đường đầu mút vectơ, đường đầu tốc, mặt phẳng tốc đồ, mặt phẳng tốc độ, tốc đồ, -
Hodology
mônhọc đường dây thần kinh, -
Hodometer
/ hɔ´dɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của... -
Hodoneuromere
đoạn thân phôi với hai neuron, -
Hodoscope
/ ´hɔdə¸skoup /, danh từ, sự nghiệm đường hạt tích điện, -
Hoe
/ hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...),Hoe (type) scraper
máy cào, máy cạp kiểu cào, Địa chất: máy xúc kiểu cào,Hoecake
Danh từ: bánh nhỏ làm bằng bột ngô, bỏng ngô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.