Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hodograph

Mục lục

/´hɔdə¸gra:f/

Xây dựng

đường mút tia
đường mút vectơ

Điện lạnh

tốc đồ

Kỹ thuật chung

đường đầu tốc
tốc độ

Xem thêm các từ khác

  • Hodograph plane

    đường đầu mút vectơ, đường đầu tốc, mặt phẳng tốc đồ, mặt phẳng tốc độ, tốc đồ,
  • Hodology

    mônhọc đường dây thần kinh,
  • Hodometer

    / hɔ´dɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của...
  • Hodoneuromere

    đoạn thân phôi với hai neuron,
  • Hodoscope

    / ´hɔdə¸skoup /, danh từ, sự nghiệm đường hạt tích điện,
  • Hoe

    / hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...),
  • Hoe (type) scraper

    máy cào, máy cạp kiểu cào, Địa chất: máy xúc kiểu cào,
  • Hoecake

    Danh từ: bánh nhỏ làm bằng bột ngô, bỏng ngô,
  • Hoedown

    / ´hou¸daun /, Danh từ: (từ mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn, tiệc có điệu nhảy này,...
  • Hoffman electrometer

    tĩnh điện kế hoffman,
  • Hoffman kiln

    lò hofman, lò vòng,
  • Hoffmann atrophy

    teo hoffmann,
  • Hoffmann chamber kiln

    lò hopman,
  • Hofl (height of lift)

    chiều cao nâng,
  • Hofmannite

    hopmanit,
  • Hog

    / hɔg /, Danh từ: lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ...
  • Hog's-back

    như hogback,
  • Hog's pudding

    Danh từ: món dồi lợn,
  • Hog-backed girder

    giàn vành lược,
  • Hog-chain truss

    giàn có hệ dây tăng cường có hai cột chống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top