Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hodometer

Nghe phát âm

Mục lục

/hɔ´dɔmitə/

Thông dụng

Cách viết khác viameter

Danh từ

Dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)

Chuyên ngành

Xây dựng

trắc cự kế

Kỹ thuật chung

máy đo xa

Xem thêm các từ khác

  • Hodoneuromere

    đoạn thân phôi với hai neuron,
  • Hodoscope

    / ´hɔdə¸skoup /, danh từ, sự nghiệm đường hạt tích điện,
  • Hoe

    / hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...),
  • Hoe (type) scraper

    máy cào, máy cạp kiểu cào, Địa chất: máy xúc kiểu cào,
  • Hoecake

    Danh từ: bánh nhỏ làm bằng bột ngô, bỏng ngô,
  • Hoedown

    / ´hou¸daun /, Danh từ: (từ mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn, tiệc có điệu nhảy này,...
  • Hoffman electrometer

    tĩnh điện kế hoffman,
  • Hoffman kiln

    lò hofman, lò vòng,
  • Hoffmann atrophy

    teo hoffmann,
  • Hoffmann chamber kiln

    lò hopman,
  • Hofl (height of lift)

    chiều cao nâng,
  • Hofmannite

    hopmanit,
  • Hog

    / hɔg /, Danh từ: lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ...
  • Hog's-back

    như hogback,
  • Hog's pudding

    Danh từ: món dồi lợn,
  • Hog-backed girder

    giàn vành lược,
  • Hog-chain truss

    giàn có hệ dây tăng cường có hai cột chống,
  • Hog-corn ratio

    tỷ suất giá heo và bắp,
  • Hog-wash

    / ´hɔg¸wɔʃ /, danh từ, nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn), chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao,
  • Hog-weed

    Danh từ: rong bèo (cho lợn ăn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top