Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hohenstaufen

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc gia đình hoàng tộc Đức thống trị Đế quốc La Mã từ 1138 đến 1254 và Xixilơ từ 1194 đến 1266

Danh từ

Người trong gia đình Hohenstaufen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hohenzollern

    Tính từ: thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước phổ từ 1701 đến 1918 và ở Đức từ 1871...
  • Hohmann orbit

    quỹ đạo hohmann,
  • Hoi polloi

    danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners...
  • Hoick

    / hɔik /, ngoại động từ, (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên, nhấc bổng lên, nội động từ, (hàng không)...
  • Hoiden

    / ´hɔidən /, như hoyden,
  • Hoidenish

    như hoydenish,
  • Hoiomorphosis

    sự tái sinh hoàn toàn (một bộ phận),
  • Hoise

    Ngoại động từ: (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên, không dễ gì nâng giá úytki ngon lên, to hoise...
  • Hoist

    / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật)...
  • Hoist(ing) rope

    cáp nâng, cáp tời trục,
  • Hoist(ing) sling

    bộ dây nâng,
  • Hoist- man

    thợ lái cẩu,
  • Hoist-down devices

    dụng cụ kìm giữ, thiết bị kẹp,
  • Hoist-engine house

    Địa chất: nhà (đặt) máy trục,
  • Hoist boom

    tầm với của tời nâng,
  • Hoist bridge

    cầu nâng lên hạ xuống, cầu nâng nhấc, cầu cất, cầu nâng, cầu nhấc,
  • Hoist bucket

    Địa chất: thùng nâng,
  • Hoist building

    Địa chất: nhà (đặt) máy trục,
  • Hoist chain

    dây xích máy trục, palăng xích,
  • Hoist control

    cơ cấu điều khiển nâng hạ, cơ cấu điều khiển cần trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top