Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoity-toity

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔiti´tɔiti/

Thông dụng

Tính từ

Kiêu căng, kiêu kỳ
Gắt gỏng, cáu kỉnh

Thán từ

Thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
grandiose , pretentious , puffed-up , puffy , self-important , arrogant , dizzy , flighty , giddy , pompous , silliness , snooty , thoughtless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top