Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hold back

1. hold back, as of a danger or an enemy; check the expansion or influence of/2. keep under control; keep in check/3. refrain from doing/4. wait before acting/5. secure and keep for possible future use or application/6. hold back; keep from being perceived by others/(acording to Essential English Dictionary)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top