- Từ điển Anh - Việt
Hole
Nghe phát âm/'houl/
Thông dụng
Danh từ
Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan
Lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi)
Chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố
Hang (chuột, chồn...)
Túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột
(thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia)
(hàng không) lỗ trống (trong không khí)
(kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong
Khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng)
(từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng
Ngoại động từ
Đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng
(thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ
Đào (hầm), khoan (giếng)
Nội động từ
Thủng
(thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn)
(ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác)
Nấp trốn trong hang (thú vật)
Cấu trúc từ
a hole in one's coat
to make a hole in
- (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
- Lấy ra một phần lớn (cái hì...)
to pick holes in
- tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết
a round peg in a square hole
- square peg in a round hole
- Nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác
to have an ace in the hole
- để dành lá bài tẩy, giữ ngón đòn độc chiêu để khi hữu sự thì tung ra
a hole in the wall
- quán tồi tàn, quán cóc
money burns a hole in one's pocket
- hoang phí đến cháy túi
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
lỗ
Xây dựng
chốt gỗ
Cơ - Điện tử
Lỗ, lỗ khoan, hốc, hố, (v) khoan lỗ, chọc lỗ
Lỗ, lỗ khoan, hốc, hố, (v) khoan lỗ, chọc lỗ
Vật lý
ống ngắm
Kỹ thuật chung
hố
cái lỗ
hốc
khoan lỗ
- blast hole drift
- máy khoan lỗ nổ mìn
- blast hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn
- blast-hole drill
- máy khoan lỗ mìn
- boring of hole
- sự khoan lỗ
- deep-hole boring
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole drill
- khoan lỗ sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole drilling equipment
- thiết bị khoan lỗ sâu
- drain hole drilling
- sự khoan lỗ tiêu nước
- large-hole boring
- sự khoan lỗ lớn
- post-hole drilling machine
- máy khoan lỗ cột
- short hole drilling
- sự khoan lỗ mìn
- short-hole drill
- sự khoan lỗ mìn
- shot hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn (kĩ thuật khoan)
- slim-hole
- khoan lỗ nhỏ
- straight hole drilling
- khoan lỗ thẳng
khoan lỗ mìn
khoét lỗ
- hole cutter
- dao khoét lỗ
đào lỗ
đục lỗ
lỗ
lỗ khoan
- blast hole
- lỗ khoan nổ mìn
- blasting hole
- lỗ khoan bắn mìn
- blind hole
- lỗ khoan tịt
- bore hole bottom
- đáy lỗ khoan
- bore hole survey
- sự khảo sát lỗ khoan
- bore hole survey
- sự nghiên cứu lỗ khoan
- bottom (ofthe drill hole)
- đáy lỗ khoan
- cased hole
- lỗ khoan có ống chống
- consolidation grout hole
- lỗ khoan phụt gia cố nền
- core hole
- lỗ khoan lấy mẫu
- cross hole
- lỗ khoan ngang
- deep hole
- lỗ khoan sâu
- dewatering hole
- lỗ khoan tiêu nước
- diameter (ofthe bore hole)
- đường kính lỗ khoan
- diameter of bore hole circle
- đường kính vòng lỗ khoan
- diameter of the hole
- đường kính lỗ khoan
- dimpled hole
- lỗ khoan mớm
- dry hole
- lỗ khoan khô
- enlarge a bore hole
- khuếch rộng lỗ khoan
- go into the hole
- đưa dụng cụ xuống lỗ khoan
- guiding drill hole
- lỗ khoan dẫn hướng
- hole mouth
- miệng lỗ khoan
- junk hole
- lỗ khoan đã bỏ
- lightening hole
- lỗ khoan giảm trọng lượng
- nominal diameter of the hole
- đường kính danh định của lỗ khoan
- oil hole
- lỗ khoan dầu
- open hole
- lỗ khoan hở
- open hole
- lỗ khoan không chống ống
- pilot hole
- lỗ khoan dẫn hướng
- pilot hole
- lỗ khoan định hướng
- pilot hole
- lỗ khoan mồi định hướng
- pitch of hole
- khoảng cách lỗ khoan
- post hole
- lỗ khoan (thăm dò) cấu tạo
- profile drawing of the hole
- mặt cắt dọc của lỗ khoan
- prospect hole
- lỗ khoan thăm dò
- proving hole
- lỗ khoan thử nghiệm
- shot hole
- lỗ khoan nổ mìn
- side tracked hole
- lỗ khoan lệch
- side tracked hole
- lỗ khoan xiên
- slanted drill-hole drill
- lỗ khoan lệch
- slanted drill-hole drill
- lỗ khoan xiên
- slim hole
- lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học)
- straight hole
- lỗ khoan thẳng
- straighten a drill hole
- nắn thẳng lỗ khoan
- test hole
- lỗ khoan thăm dò
- up hole survey
- sự đo carota lỗ khoan
- upward pointing hole
- lỗ khoan ngược lên đỉnh lò
- ventilation bore hole
- lỗ khoan thông gió
- water hole
- lỗ khoan ướt
- water well hole
- lỗ khoan có nước
- well drill hole
- lỗ khoan giếng
lô mìn
lỗ mìn
lỗ thủng
- ozone hole
- lỗ thủng ozon
giếng khoan
- bore hole bottom
- đáy giếng khoan
- bore hole pump
- bơm giếng khoan
- bore hole temperature
- nhiệt độ giếng khoan
- bottom hole cementation
- trám ximăng đáy giếng khoan
- clutch a tool dropped in a bore hole
- bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
- dry hole
- giếng khoan khô
- exploration bore hole
- giếng khoan thăm dò
- hole deviation
- lệch giếng khoan
- hole deviation
- sự lệch giếng khoan
- inspection hole
- giếng khoan trắc
- intake hole
- giếng khoan thu nước
- lose a hole
- bỏ một giếng khoan
- pilot hole
- lỗ mở giếng (khoan)
- protection hole
- giếng khoan bảo vệ
- slim hole
- giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan)
hầm lò nhỏ
Địa chất
lỗ mìn nhỏ, lỗ khoan, lỗ, lỗ thủng, lỗ trống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , breach , break , burrow , cave , cavern , cavity , chamber , chasm , chink , cistern , cleft , covert , crack , cranny , crater , cut , den , dent , depression , dimple , dip , excavation , eyelet , fissure , foramen , fracture , gap , gash , gorge , hollow , hovel , keyhole , lacuna , lair , leak , mouth , nest , niche , nick , notch , orifice , outlet , passage , peephole , perforation , pit , pocket , pockmark , puncture , rent , retreat , scoop , shaft , shelter , space , split , tear , tunnel , vacuity , vent , void , window , box * , corner * , difficulty , dilemma , emergency , fix , imbroglio , impasse , jam , mess , pickle * , plight , quandary , scrape , spot , tangle , rupture , opening , hut , shack , shanty , box , corner , deep water , dutch , hot spot , hot water , quagmire , soup , trouble , abyss , alveolus , brig , bung , cache , concavity , cove , cover , crevice , deep , defect , delve , dump , dungeon , fault , fistula , flaw , grotto , holt , inlet , interstice , jail , loophole , manhole , meatus , mine , mortise , muse , muset , nook , os , osculum , pothole , predicament , prison , recess , scupper , scuttle , slit , slot , spiracle , trepan , trephine , vacuum
verb
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
- closure , solid , advantage , benefit , good fortune , awl , bit , bodkin , bore , closure. associatedwords: auger , dibble , drill , eyeleteer , gimlet , gouge , imperforable , imperforate , imperforation , perforate , pierce , pink , plug , probe , punch , puncheon , puncture , spigot , spile , stylet , wimble
Các từ tiếp theo
-
Hole-and-corner
Tính từ: (thông tục) bí mật, lén lút, -
Hole-and slot anode
dương cực lỗ và rãnh, -
Hole-electron pair
cặp electron-lỗ trống, -
Hole-gauge
/ ´houl¸geidʒ /, danh từ, (kỹ thuật) đồng hồ đo lỗ, -
Hole-in-top berry enamel-lined
hộp sắt có nắp hàn hai lần, -
Hole-particle interaction
tương tác hạt-lỗ trống, -
Hole-type cutter
dao phay có lỗ lắp, dao phay kiểu trục gá, -
Hole back
Địa chất: đáy lỗ khoan, -
Hole bleed
lỗ thông khí, -
Hole blow
nổ mìn lỗ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemThe City
26 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemAircraft
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"