Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Hole tolerance

    dung sai đường kính lỗ, dung sai lỗ, dung sai lỗ,
  • Hole with shoulder

    lỗ có bậc, lỗ có gờ,
  • Holed

    bị khoan thủng, đã khoét lỗ, được khoan lỗ,
  • Holer

    thợ khoan, thợ đục đá, Địa chất: thợ khoan, thợ gương lò,
  • Holerith card

    Danh từ: phiếu đục lỗ,
  • Holes

    ,
  • Holesaw

    cưa lỗ,
  • Holespacing

    Địa chất: khoảng cách giữa các lỗ khoan,
  • Holey

    / ´houli /, Tính từ: có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng, Kinh...
  • Holey bread

    bánh mì xốp,
  • Holiday

    / 'hɔlədi /, Danh từ: ngày lễ, ngày nghỉ, ( số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), ( định ngữ) (thuộc)...
  • Holiday-maker

    / ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người...
  • Holiday-marker

    người đi nghỉ hè, người đi nghỉ mát,
  • Holiday (s)

    ngày lễ, ngày nghỉ, legal holiday (s), ngày nghỉ pháp định
  • Holiday and travel insurance

    bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch,
  • Holiday camp

    danh từ, trại nghỉ,
  • Holiday day

    tiền lương ngày nghỉ, trợ cấp ngày nghỉ,
  • Holiday detector

    thiết bị dò khuyết tật bề mặt,
  • Holiday pay

    tiền lương ngày nghỉ, trợ cấp ngày nghỉ,
  • Holiday resort

    nơi nghỉ mát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top