Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holland

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔlənd/

Thông dụng

Danh từ

Vải lanh Hà lan
brown holland
vải lanh Hà lan chưa chuội
( số nhiều) rượu trắng Hà lan
Viết tắt của hope our love lasts and never dies

Xem thêm các từ khác

  • Hollandaise sauce

    Danh từ: một loại nước xốt gồm bơ, trứng và dầu,
  • Hollander

    / ´hɔləndə /, Danh từ: người hà-lan,
  • Hollandite

    holanđit,
  • Hollands

    / ´hɔləndz /, Danh từ: rượu gin hà-lan,
  • Holler

    / 'hɔlə /, Động từ: kêu la, la hét, Danh từ: tiếng kêu la, tiếng...
  • Hollerith

    Danh từ, cũng .hollerith .code: mã hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ...
  • Hollerith card

    bìa hollerith, phiếu hollerith, thẻ đục lỗ hollerith,
  • Hollerith code

    mã hollerith,
  • Hollie

    cô gái cực kỳ xinh đẹp; cô gái rất quyến rũ và gợi cảm.,
  • Hollo

    / ´hɔlou /, Thán từ: Ê!, này!, Danh từ: tiếng kêu "ê" ; tiếng...
  • Holloa

    như hollo,
  • Holloia

    Danh từ; số nhiều hollos: tiếng kêu " Ê" , "này",
  • Hollow

    / 'hɔlou /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, Ốm...
  • Hollow-block masonry

    khối xây rỗng,
  • Hollow-bored spindle

    trục chính có lỗ, trục chính rỗng,
  • Hollow-cathode

    catốt rỗng,
  • Hollow-centered

    (adj) lõi rỗng, rỗng,
  • Hollow-core construction

    công trình lõi rỗng,
  • Hollow-core door

    cửa lõi rỗng,
  • Hollow-core post

    cột rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top