Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hollow core

Mục lục

Cơ khí & công trình

ruột rỗng

Kỹ thuật chung

lõi rỗng
hollow-core construction
công trình lõi rỗng
hollow-core door
cửa lõi rỗng
Single T's, double T's, hollow core and voided slab
Dầm T đơn, T kép, lõi rỗng và bản rỗng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top