Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hollow section

Mục lục

Xây dựng

tiết diện rỗng
cold-formed hollow section
tiết diện rỗng tạo hình nguội
rectangular hollow section
tiết diện rỗng hình chữ nhật
square hollow section
tiết diện rỗng hình vuông

Kỹ thuật chung

mặt cắt rỗng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top