Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hollowness

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔlounis/

Thông dụng

Danh từ

Sự rỗng
Sự lõm sâu, sự trũng vào
Sự rỗng tuếch
Sự giả dối, sự không thành thật

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ rỗng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barrenness , blankness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation , vacuum , void

Xem thêm các từ khác

  • Holly

    / ´hɔli /, Danh từ: (thực vật học) cây nhựa ruồi,
  • Holly wood

    gỗ ô-rô,
  • Hollyhock

    / ´hɔli¸hɔk /, Danh từ, (thực vật học): cây thục quỳ, hoa thục quỳ,
  • Hollywood

    Danh từ: phim hô-li-út (sản xuất ở hô-li-út),
  • Hollywoodish

    Tính từ: thuộc công nghiệp phim của mỹ,
  • Holm

    / houm /, danh từ, (thực vật học) cây sồi xanh ( (thường) holm-oak),
  • Holm-oak

    Danh từ: (thực vật học) cây sồi xanh ( (thường) holm),
  • Holme mud sampler

    ống góp cặn bã holme,
  • Holmes-Adie syndrome

    hội chứng holmes - adie,
  • Holmes-adie syndrome

    hội chứng holmes -adie,
  • Holmesian

    Tính từ: theo kiểu thám tử sherlock holmes ( sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn...
  • Holmium

    Danh từ: (hoá học) honmi, homi, honmi, ho, Địa chất: honmi,
  • Holmium (Ho)

    honmi,
  • Holmme

    Danh từ ( (cũng) .holm): cồn đất nổi ở sông, dải đất bồi ven sông,
  • Holo

    ,
  • Holo-

    tiền tố chỉ đầy đủ hay hoàn toàn,
  • Holoacardius

    quái thai không tim quái thai đôi chung tuần hoàn,
  • Holoaxial

    toàn trục,
  • Holoblastic

    Tính từ: (sinh học) phân cắt toàn phần, phân cắt hoàn toàn, holoblastic egg, trứng phân cắt hoàn...
  • Holoblastic cleavage

    phân cắt hòan tòan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top