Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holm

Nghe phát âm

Mục lục

/houm/

Thông dụng

Danh từ
(thực vật học) cây sồi xanh ( (thường) holm-oak)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Holm-oak

    Danh từ: (thực vật học) cây sồi xanh ( (thường) holm),
  • Holme mud sampler

    ống góp cặn bã holme,
  • Holmes-Adie syndrome

    hội chứng holmes - adie,
  • Holmes-adie syndrome

    hội chứng holmes -adie,
  • Holmesian

    Tính từ: theo kiểu thám tử sherlock holmes ( sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn...
  • Holmium

    Danh từ: (hoá học) honmi, homi, honmi, ho, Địa chất: honmi,
  • Holmium (Ho)

    honmi,
  • Holmme

    Danh từ ( (cũng) .holm): cồn đất nổi ở sông, dải đất bồi ven sông,
  • Holo

    ,
  • Holo-

    tiền tố chỉ đầy đủ hay hoàn toàn,
  • Holoacardius

    quái thai không tim quái thai đôi chung tuần hoàn,
  • Holoaxial

    toàn trục,
  • Holoblastic

    Tính từ: (sinh học) phân cắt toàn phần, phân cắt hoàn toàn, holoblastic egg, trứng phân cắt hoàn...
  • Holoblastic cleavage

    phân cắt hòan tòan,
  • Holoblastic egg

    trứng phân cắt hoàn toàn,
  • Holoblastic ovum

    trứng phân chiatoàn bộ,
  • Holoblastic segmentation

    phân bào hoàn toàn,
  • Holoblasticegg

    trứng phân cắt hoàn toàn,
  • Holocaust

    / ´hɔlə¸kɔ:st /, Danh từ: sự thiêu hàng loạt các vật tế thần, (nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng...
  • Holocene

    Danh từ: (địa lý,địa chất) thể holoxen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top