Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holme mud sampler

Kỹ thuật chung

ống góp cặn bã Holme

Giải thích EN: A device that collects samples of deep-sea sediment, using a rotating scoop that rests on the ocean floor.Giải thích VN: Một thiết bị thu lượm các mẫu cặn nắng động dưới biển sâu, đang sử dụng như là một chiếc xẻng quay trên đáy đại dương.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top