Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holohedral

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hɔlə´hi:drəl/

Thông dụng

Tính từ

Toàn đối (tinh thể)

Chuyên ngành

Điện lạnh

toàn đối xứng
holohedral form
dạng toàn đối (xứng)

Kỹ thuật chung

đủ số mặt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top