Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holpen

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

(phương ngữ) quá khứ phân từ của help

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hols

    / hɔlz /, Danh từ: (thông tục) kỳ nghỉ,
  • Holster

    / ´houlstə /, Danh từ: bao súng ngắn (đeo ở thắt lưng hay yên ngựa), Kỹ...
  • Holt

    / hoult /, danh từ, (thơ ca) khu rừng nhỏ, Đồi cây, hang thú; hang rái cá,
  • Holtz machine

    máy toepler-holtz,
  • Holus-bolus

    Phó từ: một hơi, một mạch, một miếng (ăn, uống), tất cả cùng một lúc,
  • Holy

    / ˈhoʊli /, Tính từ: thần thánh; linh thiêng, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, Danh...
  • Holy city

    Danh từ: thành phố jerusalem,
  • Holy communion

    lễ ban thánh thể,
  • Holy father

    Danh từ: Đức giáo hoàng,
  • Holy ghost

    như holy spirit,
  • Holy grail

    Danh từ: (tôn giáo) chén thánh,
  • Holy grass

    cỏ hương hierochloe odorata,
  • Holy innocent's day

    Danh từ: ngày 28 tháng 12, tổ chức tại nhà thờ để tưởng nhớ tới các trẻ em bị herod giết,...
  • Holy joe

    Danh từ: (từ lóng) mục sư tin lành; người mộ đạo,
  • Holy land

    Danh từ: Đất thánh; thánh địa,
  • Holy of holies

    Danh từ: Điện trong (ở nhà thờ do-thái), nơi linh thiêng,
  • Holy office

    Danh từ: toà án dị giáo (do giáo hội thiên chúa la mã lập ra hồi (thế kỷ) 15),
  • Holy oil

    Danh từ: dầu thánh,
  • Holy order

    Danh từ: thánh chức,
  • Holy roman empire

    Danh từ: Đế chế la mã thần thánh (từ (thế kỷ) 10 tới 1806),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top