Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holy

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈhoʊli/

Thông dụng

Tính từ

Thần thánh; linh thiêng
holy water
nước thánh
a holy war
một cuộc chiến tranh thần thánh
Sùng đạo, mộ đạo
a holy man
một người sùng đạo
Thánh; trong sạch
to live a holy life
sống trong sạch

Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Cái linh thiêng, vật linh thiêng
Nơi linh thiêng; đất thánh

Cấu trúc từ

a holy terror
người đáng sợ
Đứa bé quấy rầy


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angelic , believing , blessed , chaste , clean , consecrated , dedicated , devoted , devotional , devout , divine , faithful , faultless , glorified , god-fearing , godlike , godly , good , hallowed , humble , immaculate , innocent , just , moral , perfect , pietistic , pious , prayerful , pure , revered , reverent , righteous , sacrosanct , sainted , saintlike , saintly , sanctified , seraphic , spiritual , spotless , sublime , uncorrupt , undefiled , untainted , unworldly , upright , venerable , venerated , virtuous , deific , heavenly , religious , sacred , pietistical , blissful , guileless , inviolable , religiose , sacral , sanctimonious , sanctuary , unctuous

Từ trái nghĩa

adjective
depraved , evil , immoral , irreligious , irreverent , sacrilegious , sinful , unholy , unsacred , vile , wicked

Các từ tiếp theo

  • Holy city

    Danh từ: thành phố jerusalem,
  • Holy communion

    lễ ban thánh thể,
  • Holy father

    Danh từ: Đức giáo hoàng,
  • Holy ghost

    như holy spirit,
  • Holy grail

    Danh từ: (tôn giáo) chén thánh,
  • Holy grass

    cỏ hương hierochloe odorata,
  • Holy innocent's day

    Danh từ: ngày 28 tháng 12, tổ chức tại nhà thờ để tưởng nhớ tới các trẻ em bị herod giết,...
  • Holy joe

    Danh từ: (từ lóng) mục sư tin lành; người mộ đạo,
  • Holy land

    Danh từ: Đất thánh; thánh địa,
  • Holy of holies

    Danh từ: Điện trong (ở nhà thờ do-thái), nơi linh thiêng,

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

An Office

235 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem

Vegetables

1.307 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

The Utility Room

214 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
  • 09/03/23 10:11:59
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các...
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các kiến nghị mở thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Ngữ cảnh:
    If the Company falls under any of the following, we are entitled to immediately stop it from using the Service with or without advance notice.
    Cảm ơn các bạn nhiều!

    Xem thêm.
    Xem thêm 1 bình luận
    • lethuy
      0 · 09/03/23 10:49:50
    • dienh
      1 · 10/03/23 11:33:45
      • lethuy
        Trả lời · 10/03/23 06:08:06
  • 14/02/23 01:37:31
    AGPT là gì?
  • 14/02/23 01:36:18
    Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
  • 13/02/23 12:33:30
    Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
  • 24/01/23 04:53:41
    mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
    • hvkhhvkh
      0 · 27/01/23 07:37:52
Loading...
Top