Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Homalocephalus

    người đầu bẹt,
  • Homalographic

    Tính từ:,
  • Homalography

    giải phẩu học thiết diện,
  • Homaluria

    bài tiết niệu bình thường,
  • Homatropine

    homatropin,
  • Homaxial

    có trục đều nhau,
  • Hombre

    / ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng...
  • Homburg

    / ´hɔmbə:g /, Danh từ: mũ mềm của đàn ông đội,
  • Home

    / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng...
  • Home, residential use

    sử dụng ở nhà,
  • Home-Phone LAN (HPL)

    lan điện thoại tới nhà,
  • Home-body

    Danh từ: người chỉ ru rú xó nhà,
  • Home-born

    Tính từ: bản xứ, chính gốc,
  • Home-bred

    / ´houm¸bred /, tính từ, nuôi ở trong nhà,
  • Home-brew

    / ´houm¸bru: /, danh từ, bia nhà ủ lấy,
  • Home-brewed

    Tính từ: Ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
  • Home-coming

    / ´houm¸kʌmiη /, Danh từ: sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương,
  • Home-cured

    Tính từ: (nói về thịt) được ướp muối, xông khói,
  • Home-grown

    / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
  • Home-grown energy

    năng lượng sản xuất trong nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top