Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Home consumption

Mục lục

Cơ khí & công trình

lượng tiêu hao tại chỗ

Hóa học & vật liệu

tiêu thụ trong nước

Kỹ thuật chung

nhu cầu nội địa
nhu cầu tại chỗ

Kinh tế

tiêu dùng mong muốn
tiêu dùng trong nước

Xem thêm các từ khác

  • Home cooling equipment

    thiết bị lạnh gia dụng, thiết bị lạnh ngia đình,
  • Home counties

    Danh từ số nhiều: những quận hạt bao quanh luân-đôn,
  • Home country

    nước gốc, bản quốc, nước quốc tịch (của tàu bè), nước sở tại,
  • Home currency

    tiền trong nước, home currency bill, hối phiếu bằng tiền trong nước, rate in home currency, hối suất chi trả bằng tiền trong...
  • Home currency bill

    hối phiếu bằng tiền trong nước,
  • Home delivery

    giao hàng tận nhà,
  • Home delivery service

    dịch vụ giao tận nhà,
  • Home development company

    công ty phát triển nhà ở,
  • Home economics

    Danh từ: việc tề gia nội trợ, Kỹ thuật chung: nền kinh tế nội...
  • Home electric appliance advertisements

    quảng cáo đồ điện gia dụng,
  • Home exchange

    tổng đài điện thoại gốc, tổng đài gốc, hối đoái trong nước,
  • Home exchange memory

    bộ nhớ trao đổi trung ương,
  • Home farm

    danh từ, trang trại gia đình, gia trang,
  • Home flight

    chuyến bay nội địa,
  • Home freezing equipment

    thiết bị kết đông gia đình, thiết bị kết đông gia dụng,
  • Home freight

    hàng chở về, hàng chuyển về, chuyến hàng về, sự chuyên chở hàng nội địa, sự vận chuyển hàng nội địa,
  • Home from home

    Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • Home front

    Danh từ: hậu phương trong thời chiến,
  • Home guard

    Danh từ: vệ quốc quân anh trong thời Đệ nhị thế chiến,
  • Home help

    Danh từ: người giúp việc nhà, Y học: giúp đỡ tại gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top