Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homesickness

Nghe phát âm

Mục lục

/´houm¸siknis/

Thông dụng

Danh từ
Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness , yearning for home , loneliness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Homespun

    / ´houm¸spʌn /, Tính từ: se ở nhà (sợi), Đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch, Danh...
  • Homestay

    hình thức lưu lại (ở lại) nhà người khác khi đi đâu đó, Ở tại nhà người dân địa phương (khi đi du lịch), nhà ở...
  • Homestead

    / ´houm¸sted /, Danh từ: nhà cửa vườn tược, Ấp, trại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất cấp cho người...
  • Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)

    dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng,
  • Homestead law

    Danh từ: luật của mỹ cho phép bán đất công trên đất giao khoán cho những người định cư,...
  • Homesteader

    / ´houm¸stedə /, danh từ, người sống trên đất nhà nước cấp,
  • Homestretch

    Danh từ: giai đoạn cuối (của một dự án),
  • Hometown

    /'houm,taun/, quê nhà,
  • Homeward

    / ´houmwəd /, Tính từ: trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước, Giao...
  • Homeward-bound

    / ´houmwəd¸baund /, Tính từ: trở về nước; sắp trở về nước (thường) dùng cho tàu thuỷ,
  • Homeward bill of lading

    vận đơn chuyến về,
  • Homeward bound

    trên một hành trình trở về cảng bản quốc,
  • Homeward cargo

    cất hàng trở về, chuyến hàng trở về, hàng chở về,
  • Homeward freight

    cước phí chuyển về, thuê tàu trở về,
  • Homeward leg

    đoạn chở về (công-ten-nơ), giai đoạn chở về (công-ten-nơ),
  • Homeward passage

    chuyến hành trình trở về, chuyền trở về, chuyến về nhà,
  • Homeward voyage

    chuyến về, hành trình về, chuyến tàu về,
  • Homewards

    / ´houmwədz /, phó từ, về nhà, to travel homewards, đi về nhà
  • Homework

    / ´houm¸wə:k /, Danh từ: bài làm ở nhà (cho học sinh), công việc làm ở nhà,
  • Homey

    / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top