Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hominy

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔmini/

Thông dụng

Danh từ

Cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa)

Chuyên ngành

Thực phẩm

bánh đúc ngô
cháo ngô

Kinh tế

bánh đúc ngô
cháo ngô

Xem thêm các từ khác

  • Hominy chop

    ngô nghiền,
  • Hominy feed

    thức ăn từ ngô nghiền,
  • Hominy grits

    tấm ngô nhỏ, Kinh tế: tấm ngô nhỏ,
  • Hominy meal

    bột ngô,
  • Homme

    người,
  • Homme rouge

    giai đoạn da đỏ (của bệnh u nấm da),
  • Hommerouge

    giai đoạn da đỏ (của bệnh u nấm da),
  • Homo

    / ´houmou /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Từ...
  • Homo-

    tiền tố chỉ cùng hay chung,
  • Homo-sphere

    đồng quyển,
  • Homo-topic mapping

    ánh xạ đồng luân,
  • Homo - polar generator

    máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn,
  • Homo - polar machine

    máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn,
  • Homo sapiens

    danh từ, người thông tuệ, Từ đồng nghĩa: noun, earth , flesh , humanity , humankind , man , universe ,...
  • Homocentric

    / ¸houmou´sentrik /, Tính từ: Đồng tâm, Kỹ thuật chung: đồng quy,...
  • Homocentric beam

    chùm đồng tâm,
  • Homocentric ray

    tia đồng quy,
  • Homocentric theory

    thuyết đồng tâm, thuyết nhân bản,
  • Homocercal

    Tính từ: có vây đuôi đồng hình,
  • Homochromatic

    / ˌhoʊməkroʊˈmætɪk , ˌhoʊməkrəˈmætɪk , ˌhɒməkroʊˈmætɪk , ˌhɒməkrəˈmætɪk /, Tính từ: cùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top