Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homogeneity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸houmoudʒi´ni:iti/

Thông dụng

Cách viết khác homogeneousness

Danh từ

Tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) tính thuần nhất
homogeneity of set of averages
(thống kê ) tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình
homogeneity of set of variances
(thống kê ) tính thuần nhất của tập phương sai
dimensional homogeneity
tính thuần nhất thứ nguyên


Cơ - Điện tử

Tính đồng nhất, tính thuần nhất

Xây dựng

tính đồng thể

Điện lạnh

tính đồng chất
tính đồng tính

Kinh tế

độ đồng nhất
tính thuần nhất

Địa chất

tính đồng nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
sameness , oneness , similitude , identity , congruity , analogy , correlation , agreement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top