Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homonymic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác homonymous

Tính từ

Đồng âm (từ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Homonymous

    / hɔ´mɔniməs /, như homonymic,
  • Homonymous diplopia

    song thị cùng bên,
  • Homonymous hemianopia

    bán manh cùng bên,
  • Homonymous image

    hình cùng bên,
  • Homonymous parallax

    thị sai cùng bên,
  • Homonymousimage

    hình cùng bên,
  • Homonymy

    / hɔ´mɔnimi /, danh từ, tính đồng âm (từ),
  • Homophile

    Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, homosexual , lesbian
  • Homophilic

    ưakháng nguyên đặc thù,
  • Homophobia

    / ˌhoʊməˈfoʊbiə /, Danh từ: hội chứng sợ và kì thị những người bị đồng tính luyến ái,...
  • Homophone

    Danh từ: Đồng âm, những từ được phát âm giống nhau, nhưng khác nhau ở cách viết và nghĩa,...
  • Homophonic

    / ¸hɔmə´fɔnik /, Tính từ: (âm nhạc) cùng một chủ điệu, phát âm giống nhau (từ),
  • Homophonous

    Tính từ: thuộc từ đồng âm,
  • Homophony

    Danh từ: (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ), đồng âm,
  • Homoplastic

    / ¸houmou´plæstik /, Y học: ghép đồng loại, tạo hình đồng loại,
  • Homoplastic hemopoiesis

    tạo huyết cầu đồng sản,
  • Homoplastic transplantation

    ghép mô đồng lloại,
  • Homoplasty

    / ´houmou¸plæsti /, Y học: tạo hình ghép đồng loại,
  • Homoploid hybridization

    lai hóa đồng bội,
  • Homopolar

    đơn cực, đồng cực, một cực, homopolar bond, liên kết đồng cực, homopolar bond, sự liên kết đồng cực, homopolar component,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top