Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Honey

Nghe phát âm
Honey

Mục lục

/'hʌni/

Thông dụng

Danh từ

Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
no bees, no honey; no work, no money
tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
Flies are easier caught with honey than with vinegar
mật ngọt chết ruồi
(nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
a honey tongue, a heart of gall
khẩu phật tâm xà
Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mật ong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beloved , dear , love , minion , precious , sweet , sweetheart , truelove , alveolus , darling , dearie , deary , flattery , halvah , nectar , sweetness
verb
candy , gild , sugar , sugarcoat , adulate , blandish , butter up , slaver , cajole , wheedle
adjective
alveolate , faveolate , melliferous , nectariferous , nectarous

 


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top