Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Honeycomb

Nghe phát âm

Mục lục

/'hʌnikoum/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tảng ong
(kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)
Hình trang trí tổ ong

Ngoại động từ

Đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong

Kỹ thuật chung

hình tổ ong
honeycomb coil
cuộn dây hình tổ ong
honeycomb cracking
nứt rạn hình tổ ong
honeycomb memory
bộ nhớ hình tổ ong
dạng tổ ong
honeycomb (type) radiator
bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong

Kinh tế

tầng ong
tổ ong mật

Xây dựng

bộ tản nhiệt tổ ong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top