Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Honing machine

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy (mài) khuôn
cylinder-honing machine
máy mài khuôn xilanh
internal honing machine
máy mài khuôn lỗ

Xây dựng

máy khoan lỗ nhọn

Kỹ thuật chung

máy mài doa
máy mài khôn

Xem thêm các từ khác

  • Honing stone

    thỏi mài khuôn, đá xoáy, đá mài, đá mài doa, đá mài khôn,
  • Honing tool

    đầu mài doa, dụng cụ mài, dụng cụ mài khôn,
  • Honk

    / hɔηk /, Danh từ: tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi ô tô, Nội động...
  • Honkie

    Danh từ: (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da trắng,
  • Honky-tonk

    / ´hoηki¸toηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui, Từ...
  • Honor

    / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • Honor system

    phương pháp nhận trả,
  • Honorable

    / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious...
  • Honorably

    như honourably, Từ đồng nghĩa: adverb, fairly , virtuously , justly
  • Honorand

    / 'ɔnərænd /, Danh từ: người nhận bằng danh dự,
  • Honorarium

    / ,ɔnə'reəriəm /, Danh từ, số nhiều honorariums: tiền thù lao, Kinh tế:...
  • Honorary

    / 'ɔnərəri /, Tính từ: danh dự (chức vị, bằng...), Từ đồng nghĩa:...
  • Honorary chairman

    chủ tịch danh dự,
  • Honorary duties

    các chức vụ không hưởng lương, công việc không lấy tiền, việc làm hảo ý, tình nguyện,
  • Honorary member

    hội viên danh dự,
  • Honorary membership

    hàng danh dự, tư cách hội viên danh dự,
  • Honorary president

    chủ tịch danh dự,
  • Honorary vice-president

    phó hội trưởng danh dự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top