Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Honky-tonk

Nghe phát âm

Mục lục

/´hoηki¸toηk/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dive* , bar , dive , music , nightclub , tawdry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Honor

    / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • Honor system

    phương pháp nhận trả,
  • Honorable

    / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious...
  • Honorably

    như honourably, Từ đồng nghĩa: adverb, fairly , virtuously , justly
  • Honorand

    / 'ɔnərænd /, Danh từ: người nhận bằng danh dự,
  • Honorarium

    / ,ɔnə'reəriəm /, Danh từ, số nhiều honorariums: tiền thù lao, Kinh tế:...
  • Honorary

    / 'ɔnərəri /, Tính từ: danh dự (chức vị, bằng...), Từ đồng nghĩa:...
  • Honorary chairman

    chủ tịch danh dự,
  • Honorary duties

    các chức vụ không hưởng lương, công việc không lấy tiền, việc làm hảo ý, tình nguyện,
  • Honorary member

    hội viên danh dự,
  • Honorary membership

    hàng danh dự, tư cách hội viên danh dự,
  • Honorary president

    chủ tịch danh dự,
  • Honorary vice-president

    phó hội trưởng danh dự,
  • Honorific

    / ,ɔnə'rifik /, Tính từ: kính cẩn, Danh từ: lời nói kính cẩn,
  • Honour

    Danh từ: danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính;...
  • Honour a bill

    nhận trả một hối phiếu,
  • Honour a bill (to...)

    nhận trả một hối phiếu,
  • Honour a cheque

    nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top