Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoodoo

Nghe phát âm

Mục lục

/´hu:du:/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may
Vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)

Ngoại động từ

Làm cho gặp rủi, làm cho không may

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
curse , hex
verb
curse , hex

Xem thêm các từ khác

  • Hoodwink

    / ´hudwiηk /, Ngoại động từ: lừa dối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại, Từ...
  • Hoody

    như hoodie,
  • Hooey

    / ´hu:i /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tầm bậy!, Danh từ:...
  • Hoof

    / hu:f /, Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves: (động vật học) móng guốc, (đùa cợt) chân người,...
  • Hoof owl tour

    ca đêm,
  • Hoof pick

    Danh từ: Đồ để cậy đá và đất khỏi móng ngựa,
  • Hoof removal

    sự bóc móng,
  • Hoofbeat

    Danh từ: tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật),
  • Hoofbound

    Tính từ: bị khô và co móng,
  • Hoofed

    / hu:ft /, tính từ, có móng,
  • Hoofer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng...
  • Hoofprint

    Danh từ: vết vó ngựa,
  • Hoogwater

    nước đầu nguồn, nước thượng nguồn,
  • Hook

    / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook),...
  • Hook's joint

    Danh từ: (kỹ thuật) khớp húc,
  • Hook's law

    định luật huc, định luật húc, định luật hook, định luật hook,
  • Hook, line and sinker

    Thành Ngữ:, hook , line and sinker, sinker
  • Hook-nosed

    / ´huk¸nouzd /, tính từ, có mũi khoằm,
  • Hook-on ladder

    thang có móc,
  • Hook-on meter

    thước đo có móc, đồng hồ kẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top