Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoofed

Nghe phát âm

Mục lục

/hu:ft/

Thông dụng

Tính từ
Có móng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hoofer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng...
  • Hoofprint

    Danh từ: vết vó ngựa,
  • Hoogwater

    nước đầu nguồn, nước thượng nguồn,
  • Hook

    / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook),...
  • Hook's joint

    Danh từ: (kỹ thuật) khớp húc,
  • Hook's law

    định luật huc, định luật húc, định luật hook, định luật hook,
  • Hook, line and sinker

    Thành Ngữ:, hook , line and sinker, sinker
  • Hook-nosed

    / ´huk¸nouzd /, tính từ, có mũi khoằm,
  • Hook-on ladder

    thang có móc,
  • Hook-on meter

    thước đo có móc, đồng hồ kẹp,
  • Hook-type holder

    chốt định vị kiểu móc, móc định vị,
  • Hook-up

    / ´huk¸ʌp /, danh từ, sự móc vào với nhau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một...
  • Hook-up test

    sự thử khớp quay,
  • Hook-worm

    Danh từ: giun móc,
  • Hook and eye

    Thành Ngữ: móc và khuyên, móc và vòng, hook and eye, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
  • Hook assy (Front)

    móc kéo xe (lắp phía trước),
  • Hook block

    ròng rọc có móc,
  • Hook bolt

    bulông có móc, bulông đầu có móc, bulông móc,
  • Hook collector transistor

    tranzito colectơ móc nối,
  • Hook crane

    máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top