Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoop

Nghe phát âm

Mục lục

/hup , hʊp/

Thông dụng

Danh từ

Cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)

Cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)
Vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)
Vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)
Nhẫn đeo tay
to go through a hoop
nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
to put sb through the hoops
buộc ai phải chịu thử thách gay go

Ngoại động từ

Đóng đai (thùng...)
Bao quanh như một vành đai

Danh từ

Tiếng kêu "húp, húp
Tiếng ho của người mắc chứng ho gà

Nội động từ

Kêu "húp, húp
Ho gà

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vành, đai, vòng, (v) lắp vành, lắp đai

Xây dựng

đai gia cố

Giải thích EN: An additional reinforcement in a reinforced concrete column placed around the main reinforcement.

Giải thích VN: Vành đai gia cố thêm cho cột bê tông cốt sắt được đặt quanh cột chính.

đai vành

Kỹ thuật chung

nẹp
đai
lắp đai
lắp nẹp
lắp vành
vành đai
pile hoop
vành đai cọc
vành
pile hoop
vành đai cọc
vành tụ điện
vòng
guard hoop
vòng chắn
hoop drop recorder
máy ghi kiểu vòng rơi
hoop reinforcement
cốt thép vòng
hula hoop aerial
ăng ten vòng hula
hula hoop antenna
ăng ten vòng hula

Kinh tế

cái đai
cái vành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
loop , band , circlet , circle , basket , net , rim , circumference , clasp , encircle , ring , surround , wicket

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top