Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hooper

Nghe phát âm

Mục lục

/´hu:pə/

Thông dụng

Danh từ

Người đóng đai (thùng...)

Chuyên ngành

Kinh tế

người đóng chai
tàu dỡ dưới
tàu dỡ dưới (chuyên chở rác, bùn để dỡ đổ bỏ trên biển)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hooper container

    công-ten-nơ có phễu (chuyên chở hàng có dạng hạt hoặc bột), công-ten-nơ có phiếu,
  • Hooping

    sự đóng đai, sự lắp đai, cốt thép đai, đai, vòng đai,
  • Hooping-cough

    Danh từ: (y học) ho gà,
  • Hoopiron (strap)

    vòng đai, vòng kẹp,
  • Hoopla

    Danh từ: trò chơi ném vòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm, sự vô nghĩa,...
  • Hoopoe

    / ´hu:pu: /, Danh từ: (động vật học) chim đầu rìu,
  • Hoops

    ,
  • Hooray

    / hu:´rei /, như hurrah,
  • Hooray henri

    Danh từ: (hài hước) anh chàng tầng lớp trên ngu xuẩn,
  • Hooroo

    Thán từ: tạm biệt,
  • Hoose

    Danh từ: (thú y) bệnh ho khan,
  • Hoosegow

    / ´hu:sgau /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam,
  • Hoosier pole

    cần thăng bằng, cần đối trọng (khoan),
  • Hoot

    / hu:t /, Danh từ: tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô...
  • Hooted

    ,
  • Hootenanny

    / ´hu:tə¸næni /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn của các ca sĩ dân gian có khán...
  • Hooter

    / ´hu:tə /, Danh từ: người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô,
  • Hoots

    Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),
  • Hoove

    Danh từ: (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top