Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hop-pillow

Mục lục

/´hɔp¸pilou/

Thông dụng

Danh từ
Gối nhồi hublông (để dễ ngủ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hop-pocket

    / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • Hop-pole

    Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • Hop-yard

    như hop-garden,
  • Hop extract

    dịch chiết húplông,
  • Hop extracting apparatus

    thiết bị tách chiết hoa húplông,
  • Hop length

    độ dài bước nhảy,
  • Hop mash

    dịch hup lông,
  • Hop relieving machine

    máy hớt lưng dao phay lăn,
  • Hop resin

    nhựa hup lông,
  • Hop separator

    thiết bị hup lông,
  • Hop taste

    vị hup-lông,
  • Hope

    / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng,
  • Hope-pole

    Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • Hope chest

    danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng),
  • Hoped-for

    / ´houpt¸fɔ: /, tính từ, hy vọng, mong đợi, long hoped-for plan, một kế hoạch mong đợi từ lâu
  • Hoped reinforcement

    cốt thép xoắn ốc, vòng,
  • Hopeful

    / ´houpful /, Tính từ: hy vọng, đầy hy vọng, Đầy hứa hẹn, có triển vọng, Danh...
  • Hopefully

    / houp'fuli /, Phó từ: Đầy hy vọng, phấn khởi,
  • Hopefulness

    / ´houpfulnis /, danh từ, sự chứa chan hy vọng,
  • Hopeite

    hopit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top